1. Tổng quan về tiêu chuẩn ISO 22000:2018
ISO 22000:2018 là gì?
ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS), được thiết kế để giúp các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm đảm bảo an toàn thực phẩm ở mọi giai đoạn, từ sản xuất đến tiêu dùng. Tiêu chuẩn này kết hợp các nguyên tắc của HACCP (Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) và các yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng (QMS), nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và cải tiến liên tục.
ISO 22000:2018 cung cấp một khung quản lý toàn diện, giúp doanh nghiệp kiểm soát các mối nguy liên quan đến an toàn thực phẩm, đáp ứng các yêu cầu pháp lý và nâng cao uy tín thương hiệu.
Lịch sử hình thành ISO 22000
- 2005: ISO 22000 được ban hành lần đầu tiên bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) nhằm cung cấp một tiêu chuẩn quốc tế thống nhất về quản lý an toàn thực phẩm.
- 2018: ISO 22000 được cập nhật để phù hợp với cấu trúc HLS (High-Level Structure), giúp dễ dàng tích hợp với các tiêu chuẩn quản lý khác như ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015. Phiên bản này cũng bổ sung các yêu cầu mới về quản lý rủi ro và cải tiến liên tục.
ISO 22000:2018 áp dụng cho doanh nghiệp nào?
ISO 22000:2018 có thể áp dụng cho mọi tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm, bao gồm:
- Nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo an toàn trong sản xuất và chế biến thực phẩm.
- Nhà cung cấp nguyên liệu và phụ gia thực phẩm: Quản lý chất lượng và an toàn của nguyên liệu.
- Doanh nghiệp vận chuyển và lưu trữ thực phẩm: Đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
- Nhà hàng, khách sạn, siêu thị: Đảm bảo an toàn thực phẩm trong khâu phục vụ và bán lẻ.
- Tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan chính phủ: Quản lý các chương trình liên quan đến an toàn thực phẩm.
2. Cấu trúc tiêu chuẩn ISO 22000:2018 và các yêu cầu chi tiết
ISO 22000:2018 tuân theo cấu trúc HLS (High-Level Structure), giúp dễ dàng tích hợp với các tiêu chuẩn quản lý khác. Tiêu chuẩn bao gồm 10 điều khoản chính:
- Phạm vi áp dụng: Xác định phạm vi của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- Tài liệu tham khảo: Các tài liệu hỗ trợ áp dụng tiêu chuẩn.
- Thuật ngữ và định nghĩa: Các thuật ngữ liên quan đến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- Bối cảnh của tổ chức:
- Hiểu bối cảnh bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức.
- Xác định các bên liên quan và nhu cầu của họ.
- Xác định phạm vi của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- Lãnh đạo:
- Cam kết của lãnh đạo cao nhất trong việc hỗ trợ và thúc đẩy hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- Thiết lập chính sách an toàn thực phẩm.
- Phân công vai trò, trách nhiệm và quyền hạn.
- Lập kế hoạch:
- Xác định rủi ro và cơ hội liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Thiết lập các mục tiêu an toàn thực phẩm cụ thể và phương pháp đạt được chúng.
- Lập kế hoạch hành động để giảm thiểu rủi ro.
- Hỗ trợ:
- Quản lý nguồn lực (nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ).
- Đảm bảo năng lực và nhận thức của nhân viên.
- Quản lý thông tin dạng văn bản (tài liệu và hồ sơ).
- Hoạt động:
- Lập kế hoạch và kiểm soát các hoạt động liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Áp dụng chương trình tiên quyết (PRPs) để kiểm soát môi trường sản xuất.
- Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP).
- Quản lý các sản phẩm không phù hợp.
- Đánh giá hiệu suất:
- Theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá hiệu suất của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- Thực hiện đánh giá nội bộ.
- Xem xét của lãnh đạo để cải tiến hệ thống.
- Cải tiến:
- Thực hiện các hành động khắc phục để giải quyết vấn đề.
- Tìm kiếm cơ hội cải tiến liên tục hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
3. Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng tiêu chuẩn ISO 22000:2018?
- Đảm bảo an toàn thực phẩm:
- Giảm thiểu rủi ro liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
- Đáp ứng các yêu cầu pháp luật:
- Tại Việt Nam:
- Luật An toàn thực phẩm 2010: Yêu cầu các doanh nghiệp thực phẩm phải áp dụng các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như ISO 22000.
- Nghị định 15/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc áp dụng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Các yêu cầu pháp luật khác.
- Trên thế giới:
- ISO 22000 được công nhận rộng rãi và là yêu cầu bắt buộc tại nhiều quốc gia đối với các doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm.
- Tại Việt Nam:
- Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu:
- ISO 22000 giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.
- Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt trong xuất khẩu thực phẩm.
- Cải thiện hiệu quả hoạt động:
- Giảm lãng phí và chi phí liên quan đến sản phẩm không đạt yêu cầu.
- Tăng cường nhận thức và trách nhiệm của nhân viên về an toàn thực phẩm.
4. Doanh nghiệp cần làm gì để đạt ISO 22000:2018?
Để đạt chứng nhận ISO 22000:2018, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đánh giá hiện trạng
- Phân tích các quy trình hiện tại và xác định những điểm không phù hợp với tiêu chuẩn ISO 22000:2018.
Bước 2: Lập kế hoạch và thiết lập hệ thống
- Xây dựng chính sách và mục tiêu an toàn thực phẩm.
- Thiết lập các quy trình và tài liệu cần thiết theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
Bước 3: Đào tạo và nâng cao nhận thức
- Đào tạo nhân viên về các yêu cầu của ISO 22000:2018.
- Nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm trong toàn tổ chức.
Bước 4: Thực hiện và vận hành hệ thống
- Áp dụng các quy trình và kiểm soát theo tiêu chuẩn.
- Theo dõi và ghi nhận dữ liệu để đảm bảo hiệu quả.
Bước 5: Đánh giá và cải tiến
- Thực hiện đánh giá nội bộ để kiểm tra sự tuân thủ.
- Xem xét của lãnh đạo để xác định các cơ hội cải tiến.
Bước 6: Chứng nhận
- Lựa chọn tổ chức chứng nhận uy tín để đánh giá và cấp chứng nhận ISO 22000:2018.