1. Tổng quan về tiêu chuẩn ISO 45001:2018
ISO 45001:2018 là gì?
ISO 45001:2018 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (OH&S), được thiết kế để giúp các tổ chức cải thiện môi trường làm việc, giảm thiểu rủi ro liên quan đến sức khỏe và an toàn lao động, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý. Tiêu chuẩn này thay thế cho OHSAS 18001 và được xây dựng dựa trên cấu trúc HLS (High-Level Structure), giúp dễ dàng tích hợp với các tiêu chuẩn quản lý khác như ISO 9001:2015 (chất lượng) và ISO 14001:2015 (môi trường).
ISO 45001:2018 tập trung vào việc ngăn ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và cải thiện sức khỏe, an toàn cho người lao động trong tổ chức.
Lịch sử hình thành ISO 45001
- 1999: Tiêu chuẩn OHSAS 18001 được ban hành, trở thành tiêu chuẩn phổ biến về quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- 2013: ISO bắt đầu phát triển tiêu chuẩn ISO 45001 để thay thế OHSAS 18001, với mục tiêu tạo ra một tiêu chuẩn quốc tế thống nhất.
- 2018: ISO 45001:2018 chính thức được ban hành, trở thành tiêu chuẩn quốc tế đầu tiên về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
ISO 45001:2018 áp dụng cho doanh nghiệp nào?
ISO 45001:2018 có thể áp dụng cho mọi tổ chức, bất kể quy mô, lĩnh vực hoạt động, bao gồm:
- Doanh nghiệp sản xuất: Đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc có nhiều rủi ro như nhà máy, xưởng sản xuất.
- Doanh nghiệp xây dựng: Quản lý rủi ro tại các công trường xây dựng.
- Doanh nghiệp dịch vụ: Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho nhân viên trong các ngành dịch vụ.
- Cơ quan chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận: Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cho nhân viên và cộng đồng.
- sử dụng thiết bị bảo hộ.
2. Cấu trúc tiêu chuẩn ISO 45001:2018 và các yêu cầu chi tiết
ISO 45001:2018 tuân theo cấu trúc HLS (High-Level Structure), giúp dễ dàng tích hợp với các tiêu chuẩn quản lý khác. Tiêu chuẩn bao gồm 10 điều khoản chính:
- Phạm vi áp dụng: Xác định phạm vi của hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Tài liệu tham khảo: Các tài liệu hỗ trợ áp dụng tiêu chuẩn.
- Thuật ngữ và định nghĩa: Các thuật ngữ liên quan đến hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Bối cảnh của tổ chức:
- Hiểu bối cảnh bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức.
- Xác định các bên liên quan và nhu cầu của họ.
- Xác định phạm vi của hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Lãnh đạo:
- Cam kết của lãnh đạo cao nhất trong việc hỗ trợ và thúc đẩy hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Thiết lập chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Phân công vai trò, trách nhiệm và quyền hạn.
- Lập kế hoạch:
- Xác định rủi ro và cơ hội liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Thiết lập các mục tiêu an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cụ thể và phương pháp đạt được chúng.
- Lập kế hoạch hành động để giảm thiểu rủi ro.
- Hỗ trợ:
- Quản lý nguồn lực (nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ).
- Đảm bảo năng lực và nhận thức của nhân viên.
- Quản lý thông tin dạng văn bản (tài liệu và hồ sơ).
- Hoạt động:
- Lập kế hoạch và kiểm soát các hoạt động liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Quản lý các thay đổi và rủi ro trong hoạt động.
- Chuẩn bị và ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
- Đánh giá hiệu suất:
- Theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá hiệu suất của hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Thực hiện đánh giá nội bộ.
- Xem xét của lãnh đạo để cải tiến hệ thống.
- Cải tiến:
- Thực hiện các hành động khắc phục để giải quyết vấn đề.
- Tìm kiếm cơ hội cải tiến liên tục hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
3. Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng tiêu chuẩn ISO 45001:2018?
- Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động:
- Giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- Tạo môi trường làm việc an toàn, nâng cao tinh thần và năng suất lao động.
- Đáp ứng các yêu cầu pháp luật:
- Tại Việt Nam:
- Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015: Yêu cầu các doanh nghiệp phải đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cho người lao động.
- Nghị định 39/2016/NĐ-CP: Quy định chi tiết về quản lý an toàn lao động.
- Các yêu cầu pháp luật khác.
- Trên thế giới:
- ISO 45001 được công nhận rộng rãi và là yêu cầu bắt buộc tại nhiều quốc gia đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có rủi ro cao.
- Tại Việt Nam:
- Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu:
- ISO 45001 giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với khách hàng, đối tác và người lao động.
- Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt trong các ngành công nghiệp xuất khẩu.
- Cải thiện hiệu quả hoạt động:
- Giảm chi phí liên quan đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- Tăng cường nhận thức và trách nhiệm của nhân viên về an toàn lao động.
4. Doanh nghiệp cần làm gì để đạt ISO 45001:2018?
Để đạt chứng nhận ISO 45001:2018, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đánh giá hiện trạng
- Phân tích các quy trình hiện tại và xác định những điểm không phù hợp với tiêu chuẩn ISO 45001:2018.
Bước 2: Lập kế hoạch và thiết lập hệ thống
- Xây dựng chính sách và mục tiêu an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
- Thiết lập các quy trình và tài liệu cần thiết theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
Bước 3: Đào tạo và nâng cao nhận thức
- Đào tạo nhân viên về các yêu cầu của ISO 45001:2018.
- Nâng cao nhận thức về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp trong toàn tổ chức.
Bước 4: Thực hiện và vận hành hệ thống
- Áp dụng các quy trình và kiểm soát theo tiêu chuẩn.
- Theo dõi và ghi nhận dữ liệu để đảm bảo hiệu quả.
Bước 5: Đánh giá và cải tiến
- Thực hiện đánh giá nội bộ để kiểm tra sự tuân thủ.
- Xem xét của lãnh đạo để xác định các cơ hội cải tiến.
Bước 6: Chứng nhận
- Lựa chọn tổ chức chứng nhận uy tín để đánh giá và cấp chứng nhận ISO 45001:2018.