ISO 14064-1 là tiêu chuẩn quốc tế được thiết kế để hỗ trợ các tổ chức trong việc đo lường, báo cáo và quản lý phát thải khí nhà kính (KNK). Tiêu chuẩn này cung cấp một khung pháp lý và kỹ thuật rõ ràng để thực hiện kiểm kê khí nhà kính, đảm bảo tính minh bạch, chính xác và nhất quán trong việc báo cáo. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết về tiêu chuẩn ISO 14064-1, các yêu cầu, quy trình thực hiện, và lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn này.
1. Giới thiệu về ISO 14064-1
ISO 14064-1 là phần đầu tiên trong bộ tiêu chuẩn ISO 14064, được ban hành bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). Tiêu chuẩn này tập trung vào việc thiết lập các nguyên tắc và yêu cầu để định lượng và báo cáo phát thải khí nhà kính, bao gồm:
-
Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các tổ chức thuộc mọi lĩnh vực, quy mô và loại hình hoạt động.
-
Mục tiêu: Hỗ trợ các tổ chức đo lường, quản lý và giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời cung cấp thông tin minh bạch và đáng tin cậy cho các bên liên quan.
2. Cơ sở pháp lý và mối liên hệ với quy định tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc kiểm kê khí nhà kính được quy định trong Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 06/2022/NĐ-CP, và các văn bản hướng dẫn liên quan. ISO 14064-1 được xem là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, hỗ trợ các tổ chức thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo các yêu cầu pháp lý tại Việt Nam. Một số điểm liên quan:
-
Quyết định số 13/2021/QĐ-TTg: Phê duyệt danh mục các cơ sở phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính.
-
Thông tư 01/2022/TT-BTNMT: Hướng dẫn chi tiết về phương pháp kiểm kê khí nhà kính, trong đó khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064-1.
3. Các yêu cầu chính của ISO 14064-1
ISO 14064-1 đưa ra các yêu cầu cụ thể để thực hiện kiểm kê khí nhà kính, bao gồm:
3.1. Xác định phạm vi và ranh giới kiểm kê
-
Phạm vi 1 (Scope 1): Phát thải trực tiếp từ các nguồn do tổ chức sở hữu hoặc kiểm soát (ví dụ: phát thải từ nhiên liệu hóa thạch, quá trình sản xuất, phương tiện vận tải nội bộ).
-
Phạm vi 2 (Scope 2): Phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ năng lượng (ví dụ: điện, nhiệt, hơi nước mua từ bên ngoài).
-
Phạm vi 3 (Scope 3): Phát thải gián tiếp khác trong chuỗi giá trị (ví dụ: vận tải thuê ngoài, sản phẩm sử dụng cuối cùng).
3.2. Thu thập dữ liệu và tính toán phát thải
-
Sử dụng các phương pháp đo lường và tính toán phù hợp, dựa trên:
-
Hệ số phát thải (Emission Factors) từ các nguồn đáng tin cậy (IPCC, cơ quan môi trường quốc gia).
-
Dữ liệu hoạt động (Activity Data) như lượng nhiên liệu tiêu thụ, sản lượng sản xuất, năng lượng sử dụng.
-
-
Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu.
3.3. Báo cáo phát thải khí nhà kính
-
Báo cáo phải bao gồm:
-
Tổng lượng phát thải theo từng phạm vi (Scope 1, Scope 2, Scope 3).
-
Phương pháp tính toán và nguồn dữ liệu sử dụng.
-
Các giả định, hạn chế và độ không chắc chắn trong quá trình kiểm kê.
-
Các biện pháp giảm phát thải (nếu có).
-
3.4. Đảm bảo tính minh bạch và xác minh
-
Báo cáo phải minh bạch, dễ hiểu và có thể được xác minh bởi bên thứ ba độc lập.
-
Tổ chức cần lưu trữ hồ sơ và tài liệu liên quan để phục vụ quá trình kiểm tra, xác minh.
4. Quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo ISO 14064-1
Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi kiểm kê
-
Xác định lý do thực hiện kiểm kê (tuân thủ pháp luật, báo cáo cho cổ đông, xây dựng chiến lược giảm phát thải,...).
-
Xác định phạm vi kiểm kê (Scope 1, Scope 2, Scope 3) và ranh giới tổ chức (theo địa lý, hoạt động, hoặc kiểm soát tài chính).
Bước 2: Thu thập dữ liệu
-
Thu thập dữ liệu từ các nguồn phát thải trực tiếp và gián tiếp, bao gồm:
-
Lượng nhiên liệu tiêu thụ.
-
Lượng điện năng sử dụng.
-
Dữ liệu về sản xuất, vận tải, xử lý chất thải,...
-
Bước 3: Tính toán lượng phát thải
-
Sử dụng các công thức và hệ số phát thải phù hợp để tính toán lượng phát thải khí nhà kính.
-
Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
Bước 4: Lập báo cáo
-
Báo cáo phải tuân thủ các yêu cầu của ISO 14064-1, bao gồm:
-
Tổng lượng phát thải theo từng phạm vi.
-
Phương pháp tính toán và nguồn dữ liệu.
-
Các biện pháp giảm phát thải (nếu có).
-
Bước 5: Xác minh và công bố
-
Báo cáo có thể được xác minh bởi bên thứ ba độc lập để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy.
-
Công bố báo cáo cho các bên liên quan (cơ quan quản lý, cổ đông, khách hàng, v.v.).
5. Lợi ích của việc áp dụng ISO 14064-1
-
Tuân thủ pháp luật:
-
Đáp ứng các yêu cầu kiểm kê khí nhà kính theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản hướng dẫn tại Việt Nam.
-
-
Quản lý rủi ro và cơ hội:
-
Giúp tổ chức nhận diện các nguồn phát thải lớn, từ đó xây dựng chiến lược giảm phát thải hiệu quả.
-
Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu về giảm phát thải ngày càng khắt khe.
-
-
Tăng cường minh bạch và uy tín:
-
Báo cáo theo ISO 14064-1 giúp tổ chức cung cấp thông tin minh bạch và đáng tin cậy cho các bên liên quan.
-
-
Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển bền vững:
-
Là cơ sở để tổ chức xây dựng các mục tiêu giảm phát thải và chiến lược phát triển bền vững.
-
6. Mối liên hệ giữa ISO 14064-1 và các quy định tại Việt Nam
ISO 14064-1 là một tiêu chuẩn quốc tế được khuyến khích áp dụng tại Việt Nam để thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Một số điểm liên quan:
-
Hạn chót nộp báo cáo lần đầu: 31/3/2025:
-
Các cơ sở thuộc danh mục bắt buộc kiểm kê khí nhà kính phải hoàn thành báo cáo năm 2024 và nộp trước ngày này.
-
Việc áp dụng ISO 14064-1 giúp các tổ chức đảm bảo tuân thủ quy định và nâng cao chất lượng báo cáo.
-
-
Phương pháp tính toán:
-
ISO 14064-1 cung cấp các phương pháp tính toán phù hợp với hướng dẫn tại Thông tư 01/2022/TT-BTNMT.
-
-
Xác minh báo cáo:
-
Báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo ISO 14064-1 có thể được xác minh bởi bên thứ ba, đáp ứng yêu cầu về tính minh bạch và đáng tin cậy.
-
7. Kết luận
ISO 14064-1 là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, hỗ trợ các tổ chức thực hiện kiểm kê khí nhà kính một cách minh bạch, chính xác và đáng tin cậy. Việc áp dụng tiêu chuẩn này không chỉ giúp tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật tại Việt Nam mà còn nâng cao uy tín, quản lý rủi ro và xây dựng chiến lược phát triển bền vững. Trong bối cảnh hạn chót nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính lần đầu tại Việt Nam là 31/3/2025, các tổ chức cần nhanh chóng áp dụng ISO 14064-1 để đảm bảo tuân thủ và đạt được các lợi ích lâu dài.